33
Orlando GAONA LUGO

Full Name: Orlando Gabriel Gaona Lugo

Tên áo: GAONA LUGO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Jul 25, 1990)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Club Nacional

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Club Nacional79
Oct 9, 2023Nacional79
Mar 1, 2023Deportivo Municipal79
Dec 24, 2022Deportivo Municipal79
Mar 17, 2022Club Nacional79
Mar 10, 2022Club Nacional78
May 10, 2021Club Nacional78
Jan 25, 2020Sportivo Luqueño78
Mar 16, 2019Club Guaraní78
Jan 17, 2018Club Olimpia78
Jul 5, 2016Club Olimpo78
May 16, 2016Club Olimpo78
Nov 6, 2014Club Olimpo78
Feb 6, 2014Boca Juniors đang được đem cho mượn: Club Olimpo78
Sep 30, 2013Boca Juniors đang được đem cho mượn: Club Olimpo78

Club Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Santiago RojasSantiago RojasGK2882
Celso OrtízCelso OrtízDM,TV(C)3680
33
Orlando Gaona LugoOrlando Gaona LugoAM(PT),F(PTC)3479
9
Ignacio BailoneIgnacio BailoneAM,F(C)3176
23
Juan MonteagudoJuan MonteagudoHV(TC)2976
Cristián ColmánCristián ColmánF(C)3080
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(PT),F(PTC)2482
8
Sergio BareiroSergio BareiroF(C)2676
8
Carlos ArruaCarlos ArruaTV,AM,F(PC)2780
2
Carlos EspinolaCarlos EspinolaHV,DM(P)2580
14
Claudio NúñezClaudio NúñezHV(PC)2979
Fernando RománFernando RománHV(TC),DM(T)2678
24
Jordán SantacruzJordán SantacruzHV,DM,TV(C)2980
5
Gastón BenítezGastón BenítezHV(TC),DM(T)2273
29
Sebastián VargasSebastián VargasHV,DM,TV,AM(T)2377
11
Gustavo CaballeroGustavo CaballeroAM,F(PT)2378
32
Francisco MorelFrancisco MorelF(C)2072
1
Lucas GalarzaLucas GalarzaGK2467
Juan GonzálezJuan GonzálezTV(C)2565
Jesús CáceresJesús CáceresAM,F(PT)2170
6
Juan Fernando AlfaroJuan Fernando AlfaroDM,TV(C)2578
10
Tiago CaballeroTiago CaballeroF(C)1978
28
Alfredo MartínezAlfredo MartínezF(C)1873
22
Joel FigueredoJoel FigueredoTV(C)2265
36
Sebastián BenítezSebastián BenítezDM,TV(C)2465