8
Sergio BAREIRO

Full Name: Sergio Elías Bareiro Cardozo

Tên áo: BAREIRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Nov 4, 1998)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 85

CLB: Club Nacional

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Club Nacional76
Oct 9, 2023Sportivo Ameliano76
Jul 2, 2023Club Guaraní76
Jul 1, 2023Club Guaraní76
Dec 27, 2022Club Guaraní đang được đem cho mượn: Sportivo Ameliano76
Jan 7, 2022Club Guaraní76
Jul 2, 2021Necaxa76
Jul 1, 2021Necaxa76
Feb 16, 2021Necaxa đang được đem cho mượn: Cerro Porteño76
Dec 24, 2020Necaxa76
Nov 2, 2020Club General Díaz đang được đem cho mượn: Cerro Porteño76
Mar 22, 2019Club General Díaz76

Club Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Santiago RojasSantiago RojasGK2882
Celso OrtízCelso OrtízDM,TV(C)3680
33
Orlando Gaona LugoOrlando Gaona LugoAM(PT),F(PTC)3479
23
Juan MonteagudoJuan MonteagudoHV(TC)2976
Cristián ColmánCristián ColmánF(C)3080
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(PT),F(PTC)2482
8
Sergio BareiroSergio BareiroF(C)2676
8
Carlos ArruaCarlos ArruaTV,AM,F(PC)2780
2
Carlos EspinolaCarlos EspinolaHV,DM(P)2580
14
Claudio NúñezClaudio NúñezHV(PC)2979
24
Jordán SantacruzJordán SantacruzHV,DM,TV(C)2980
5
Gastón BenítezGastón BenítezHV(TC),DM(T)2273
29
Sebastián VargasSebastián VargasHV,DM,TV,AM(T)2377
11
Gustavo CaballeroGustavo CaballeroAM,F(PT)2378
32
Francisco MorelFrancisco MorelF(C)2072
1
Lucas GalarzaLucas GalarzaGK2467
Juan GonzálezJuan GonzálezTV(C)2565
Jesús CáceresJesús CáceresAM,F(PT)2170
6
Juan Fernando AlfaroJuan Fernando AlfaroDM,TV(C)2578
10
Tiago CaballeroTiago CaballeroF(C)1978
28
Alfredo MartínezAlfredo MartínezF(C)1873
22
Joel FigueredoJoel FigueredoTV(C)2265
36
Sebastián BenítezSebastián BenítezDM,TV(C)2465