29
Michael CONTRERAS

Full Name: Michael Jordan Contreras Araya

Tên áo: CONTRERAS

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 10, 1993)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 29

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Universidad de Concepción78
Jan 3, 2024Universidad de Concepción78
Feb 21, 2023Universidad de Concepción78
Nov 20, 2022Universidad de Concepción78
Nov 19, 2022Universidad de Concepción82

Universidad de Concepción Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Osvaldo GonzálezOsvaldo GonzálezHV(C)4077
9
Juan Sánchez SoteloJuan Sánchez SoteloF(C)3780
10
Brahian AlemánBrahian AlemánTV(C),AM(PTC)3482
28
Ignacio HerreraIgnacio HerreraAM,F(PTC)3778
14
Sebastián MartínezSebastián MartínezDM,TV(C)3178
24
Matías DonosoMatías DonosoF(C)3876
19
Esteban FloresEsteban FloresHV(TC),DM(T)3277
32
Cristian GutiérrezCristian GutiérrezHV,DM,TV(T)2778
7
Reiner CastroReiner CastroAM(PT),F(PTC)3075
25
José SanhuezaJosé SanhuezaGK2367
15
Henry SanhuezaHenry SanhuezaHV,DM(PC)2877
22
Luciano Ferreyra
Rosario Central
AM(PTC),F(PT)2282
7
Wladimir CidWladimir CidAM(PT),F(PTC)2775
8
Jeison Fuentealba
Universidad de Chile
TV,AM(C)2177
28
Levit BejarLevit BejarHV,DM,TV(P)2068
6
Renato Cordero
Universidad de Chile
DM,TV(C)2176
3
Nicolás Garrido
Colo-Colo
HV(C)2273