14
Rocha ÍCARO

Full Name: Ícaro Cosmo Da Rocha

Tên áo: ÍCARO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Aug 5, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Floresta EC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024Floresta EC74
Apr 30, 2024Clube do Remo74
Oct 25, 2023Sampaio Corrêa74
Jan 17, 2023Clube do Remo74
Sep 22, 2021Brasil de Pelotas74
Mar 16, 2021Brasil de Pelotas74
Mar 5, 2021Brasil de Pelotas73
Feb 21, 2020AA Aparecidense73
Apr 9, 2019EC Santo André73
Jan 2, 2019Coritiba73
Jan 1, 2019Coritiba73
May 16, 2018Coritiba đang được đem cho mượn: Maringá FC73
Jan 31, 2018Coritiba73
Jan 29, 2018Coritiba đang được đem cho mượn: Maringá FC73
Dec 16, 2017Coritiba73

Floresta EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Erinaldo ParáErinaldo ParáHV,DM,TV(T)3773
Gomes WescleyGomes WescleyAM(PTC),F(PT)3377
Wesley BubaWesley BubaAM,F(C)3174
Jean SilvaJean SilvaAM,F(P)3673
Diego FerreiraDiego FerreiraHV,DM,TV(P)2977
14
Rocha ÍcaroRocha ÍcaroHV,DM(C)3174
5
William OliveiraWilliam OliveiraDM,TV(C)3378
11
Felipe MarquesFelipe MarquesAM(PT),F(PTC)3578
17
Andrew DrummondAndrew DrummondAM,F(PT)2873
Rafael LuizRafael LuizHV,DM,TV,AM(P)2273
Watson RennioWatson RennioHV,DM(P)3168
Lucas SantosLucas SantosHV,DM,TV(C)3160
João Pedro RomarinhoJoão Pedro RomarinhoAM(P),F(PC)2860
Pinto MarceloPinto MarceloDM,TV(C)3676
1
Luiz DanielLuiz DanielGK3277