Full Name: Diego Ferreira Matheus
Tên áo: FERREIRA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Feb 26, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: Floresta EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2024 | Floresta EC | 77 |
Jan 2, 2024 | Tombense FC | 77 |
Jan 1, 2024 | Tombense FC | 77 |
Feb 12, 2023 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Náutico | 77 |
May 11, 2022 | Tombense FC | 77 |
Aug 25, 2021 | América Mineiro | 77 |
Jun 22, 2021 | América Mineiro | 77 |
Jan 12, 2020 | Tombense FC | 77 |
Jan 11, 2020 | Tombense FC | 77 |
Jan 10, 2020 | Tombense FC đang được đem cho mượn: América Mineiro | 77 |
Apr 24, 2019 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 77 |
Oct 25, 2018 | Athletico Paranaense | 77 |
May 9, 2018 | Athletico Paranaense | 77 |
Mar 20, 2018 | Athletico Paranaense | 77 |
Jan 2, 2018 | Chiapas FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Erinaldo Pará | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | ||
Gomes Wescley | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |||
Wesley Buba | AM,F(C) | 31 | 74 | |||
Jean Silva | AM,F(P) | 35 | 73 | |||
Diego Ferreira | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | |||
14 | Rocha Ícaro | HV,DM(C) | 31 | 74 | ||
5 | William Oliveira | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Felipe Marques | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
17 | Andrew Drummond | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
Rafael Luiz | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 73 | |||
Watson Rennio | HV,DM(P) | 30 | 68 | |||
Lucas Santos | HV,DM,TV(C) | 31 | 60 | |||
João Pedro Romarinho | AM(P),F(PC) | 28 | 60 | |||
Pinto Marcelo | DM,TV(C) | 36 | 76 | |||
1 | Luiz Daniel | GK | 31 | 77 |