Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: P Colonia
Tên viết tắt: PLA
Năm thành lập: 1917
Sân vận động: Suppici (7,500)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Colonia
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Facundo Píriz | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
17 | Álvaro Brun | HV,DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
0 | Juan Cruz Mascia | F(C) | 30 | 78 | ||
16 | Haibrany Ruíz Díaz | HV(PC) | 32 | 78 | ||
0 | Emilio Zeballos | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
16 | Matías Velázquez | HV(PC) | 32 | 73 | ||
20 | Ezequias Redín | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
0 | Mathías Goyeni | HV,DM(T) | 29 | 75 | ||
0 | Pablo García | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
24 | Santiago Brunelli | HV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Facundo Kidd | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
33 | Santiago Paiva | F(C) | 25 | 78 | ||
0 | Lucas Rodríguez | HV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Enzo Borges | F(C) | 38 | 73 | ||
41 | Diogo de Oliveira | AM(P),F(PC) | 27 | 78 | ||
12 | Francisco Coirolo | GK | 23 | 65 | ||
0 | Lucas Rodríguez | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
7 | Natanael Guzmán | AM,F(PT) | 25 | 74 | ||
27 | Cristian Barros | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
19 | Ezequiel Silveira | HV(PC) | 24 | 73 | ||
0 | Fabio González | TV(C) | 22 | 65 | ||
27 | Edhard Greising | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
26 | Daniel Bahia | F(C) | 26 | 76 | ||
23 | Franco Gaimari | F(C) | 23 | 66 | ||
18 | Nicolás Brun | AM(PTC),F(PT) | 25 | 67 | ||
0 | Alex Perdomo | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | ||
24 | Diego Villalba | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
25 | Alex Bruno | F(C) | 25 | 73 | ||
1 | Mariano Mendoza | GK | 22 | 63 | ||
2 | Máximo Lorenzi | HV(C) | 23 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |