Full Name: Antonio Pedro Pérez Conesa
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 24, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2022 | SD Tarazona | 73 |
Dec 25, 2015 | SD Tarazona | 73 |
Sep 30, 2015 | SD Huesca | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Carlos Javier | TV(C) | 32 | 76 | ||
2 | Borja San Emeterio | HV(PC) | 27 | 78 | ||
10 | Fernando Cano | AM(C) | 29 | 78 | ||
Liberto Beltrán | AM,F(PTC) | 27 | 79 | |||
7 | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
3 | Chechu Martínez | HV(TC) | 23 | 70 | ||
Adrián Fuentes | F(C) | 28 | 75 | |||
11 | David Cubillas | F(C) | 34 | 78 | ||
6 | Mikel Carro | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
15 | Juan Rodríguez | HV(TC) | 22 | 67 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | ||||
4 | Marc Trilles | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
12 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
F(C) | 19 | 70 |