6
Mikel CARRO

Full Name: Mikel Carro Fandiño

Tên áo: CARRO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Jan 25, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025SD Tarazona73
Nov 27, 2023SD Tarazona73
Aug 27, 2023SD Tarazona73
Jul 7, 2023Real Valladolid73
Jun 2, 2023Real Valladolid73
Jun 1, 2023Real Valladolid73
Aug 30, 2022Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas73

SD Tarazona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Borja RomeroBorja RomeroHV,DM,TV(T)3275
10
Pepe MenaPepe MenaTV,AM(C)2676
3
Chechu MartínezChechu MartínezHV(TC)2370
14
Jannick BuylaJannick BuylaDM,TV(C)2670
Adrián FuentesAdrián FuentesF(C)2875
11
David CubillasDavid CubillasF(C)3478
1
Diego FuoliDiego FuoliGK2777
15
Juan RodríguezJuan RodríguezHV(TC)2267
Manu Rico
SD Huesca
TV(C),AM(PTC)2268
2
Sergio CamusSergio CamusHV(PC),DM(P)2765
21
Mikel PraderaMikel PraderaF(C)2973
4
Marc TrillesMarc TrillesHV,DM(C)3374
Ángel LópezÁngel LópezHV,DM,TV(P)2173
5
Vadik MurriaVadik MurriaHV(C)2373
12
Edward Cedeño
LD Alajuelense
DM,TV(C)2173