Full Name: Luka Franić
Tên áo: FRANIĆ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 13, 1993)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2019 | NK Dugopolje | 70 |
Nov 20, 2019 | NK Dugopolje | 70 |
Jan 12, 2019 | HNK Zadar | 70 |
Feb 25, 2018 | NK Istra 1961 | 70 |
Jul 13, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marin Ljubičić | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
Miro Varvodić | GK | 34 | 73 | |||
18 | Ivan Rodić | F(C) | 38 | 78 | ||
25 | Marko Tešija | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 77 | ||
21 | Dražen Bagarić | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Špiro Peričić | HV(PC),DM(C) | 30 | 79 | |||
Boris Rapaić | F(C) | 26 | 75 | |||
20 | Gregor Gulisija | HV(PC) | 22 | 70 | ||
11 | AM(PTC) | 20 | 76 | |||
21 | Branko Djukic | F(C) | 24 | 68 | ||
Vjeko Šemiga | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
25 | HV,DM(C) | 19 | 73 | |||
7 | Bruno Zdunić | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 |