7
Jérémie BOGA

Full Name: Jérémie Boga

Tên áo: BOGA

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 27 (Jan 3, 1997)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 68

CLB: OGC Nice

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Flair
Rê bóng
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Đá phạt

Player Action Image

Player Action Image: Jérémie Boga

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2023OGC Nice88
Jul 28, 2023OGC Nice88
Jun 8, 2022Atalanta BC88
Jan 25, 2022Atalanta BC88
Dec 7, 2021US Sassuolo88

OGC Nice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bonfim DanteBonfim DanteHV(C)4188
11
Morgan SansonMorgan SansonTV,AM(C)3087
24
Gaëtan LabordeGaëtan LabordeAM(PT),F(PTC)3087
31
Maxime DupéMaxime DupéGK3185
2
Ali AbdiAli AbdiHV(TC),DM,TV(T)3085
7
Jérémie BogaJérémie BogaAM,F(TC)2788
22
Tanguy NdombéléTanguy NdombéléDM,TV(C)2789
8
Pablo RosarioPablo RosarioHV,DM,TV(C)2787
1
Marcin BulkaMarcin BulkaGK2589
92
Jonathan ClaussJonathan ClaussHV,DM,TV,AM(P)3289
10
Sofiane DiopSofiane DiopAM(PTC),F(PT)2487
6
Hicham BoudaouiHicham BoudaouiDM,TV,AM(C)2587
15
Youssoufa Moukoko
Borussia Dortmund
F(C)2086
9
Terem MoffiTerem MoffiF(C)2588
26
Melvin BardMelvin BardHV,DM,TV(T)2488
55
Youssouf NdayishimiyeYoussouf NdayishimiyeHV,DM,TV(C)2688
25
Mohamed-Ali ChoMohamed-Ali ChoAM(PT),F(PTC)2086
77
Teddy BoulhendiTeddy BoulhendiGK2370
29
Evann GuessandEvann GuessandAM(PT),F(PTC)2386
18
Rareș IlieRareș IlieTV(C),AM(PTC)2180
5
Mohamed AbdelmonemMohamed AbdelmonemHV(C)2585
19
Badredine BouananiBadredine BouananiAM,F(PC)1982
33
Antoine MendyAntoine MendyHV(PC),DM,TV(P)2080
64
Moise BombitoMoise BombitoHV(C)2485
44
Amidou DoumbouyaAmidou DoumbouyaHV(TC)1770
20
Tom LouchetTom LouchetTV,AM(PTC)2180
45
Victor OrakpoVictor OrakpoF(C)1870
42
Yaël NandjouYaël NandjouHV,DM,TV(T)1967
41
Iliesse SalhiIliesse SalhiHV,DM,TV(P)1767