26
Melvin BARD

Full Name: Melvin Michel Maxence Bard

Tên áo: BARD

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 24 (Nov 6, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 65

CLB: OGC Nice

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Dốc bóng
Chuyền dài
Stamina
Marking
Chuyền
Truy cản
Chọn vị trí
Tốc độ

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2023OGC Nice88
Dec 7, 2023OGC Nice87
Dec 5, 2023OGC Nice87
Dec 5, 2023OGC Nice85
Jun 25, 2023OGC Nice85

OGC Nice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bonfim DanteBonfim DanteHV(C)4188
11
Morgan SansonMorgan SansonTV,AM(C)3087
24
Gaëtan LabordeGaëtan LabordeAM(PT),F(PTC)3088
31
Maxime DupéMaxime DupéGK3185
2
Ali AbdiAli AbdiHV,DM,TV(PT)3084
7
Jérémie BogaJérémie BogaAM,F(TC)2788
22
Tanguy NdombéléTanguy NdombéléDM,TV(C)2789
8
Pablo RosarioPablo RosarioHV,DM,TV(C)2787
1
Marcin BulkaMarcin BulkaGK2588
92
Jonathan ClaussJonathan ClaussHV,DM,TV,AM(P)3289
10
Sofiane DiopSofiane DiopAM(PTC),F(PT)2487
28
Hicham BoudaouiHicham BoudaouiDM,AM(C),TV(PC)2587
15
Youssoufa Moukoko
Borussia Dortmund
F(C)2086
9
Terem MoffiTerem MoffiF(C)2588
26
Melvin BardMelvin BardHV,DM,TV(T)2488
55
Youssouf NdayishimiyeYoussouf NdayishimiyeHV,DM,TV(C)2688
25
Mohamed-Ali ChoMohamed-Ali ChoAM(PT),F(PTC)2086
77
Teddy BoulhendiTeddy BoulhendiGK2370
26
Evann GuessandEvann GuessandF(C)2383
18
Rareș IlieRareș IlieTV(C),AM(PTC)2180
5
Mohamed AbdelmonemMohamed AbdelmonemHV(C)2585
19
Badredine BouananiBadredine BouananiAM,F(PC)1982
33
Antoine MendyAntoine MendyHV(PC)2078
64
Moise BombitoMoise BombitoHV(C)2483
44
Amidou DoumbouyaAmidou DoumbouyaHV(C)1770
32
Tom LouchetTom LouchetTV,AM(C)2178
45
Victor OrakpoVictor OrakpoF(C)1865
42
Yaël NandjouYaël NandjouHV,DM,TV(T)1967
41
Iliesse SalhiIliesse SalhiHV,DM,TV(P)1767