6
Hicham BOUDAOUI

Full Name: Hicham Boudaoui

Tên áo: BOUDAOUI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Sep 23, 1999)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: OGC Nice

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024OGC Nice87
Dec 5, 2023OGC Nice87
Nov 28, 2023OGC Nice86
Feb 24, 2023OGC Nice86
Feb 15, 2023OGC Nice86
May 25, 2022OGC Nice86
May 18, 2022OGC Nice85
Apr 27, 2022OGC Nice85
Dec 1, 2021OGC Nice85
May 26, 2021OGC Nice83
Dec 12, 2020OGC Nice82
May 29, 2020OGC Nice80
Dec 2, 2019OGC Nice80
Sep 3, 2019OGC Nice80

OGC Nice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bonfim DanteBonfim DanteHV(C)4188
11
Morgan SansonMorgan SansonTV,AM(C)3087
24
Gaëtan LabordeGaëtan LabordeAM(PT),F(PTC)3187
31
Maxime DupéMaxime DupéGK3285
28
Baptiste Santamaria
Stade Rennais
DM,TV(C)3088
2
Ali AbdiAli AbdiHV(TC),DM,TV(T)3185
7
Jérémie BogaJérémie BogaAM,F(TC)2888
22
Tanguy NdombéléTanguy NdombéléDM,TV(C)2889
8
Pablo RosarioPablo RosarioHV,DM,TV(C)2887
1
Marcin BulkaMarcin BulkaGK2589
92
Jonathan ClaussJonathan ClaussHV,DM,TV,AM(P)3289
10
Sofiane DiopSofiane DiopAM(PTC),F(PT)2487
6
Hicham BoudaouiHicham BoudaouiDM,TV,AM(C)2587
15
Youssoufa Moukoko
Borussia Dortmund
F(C)2086
9
Terem MoffiTerem MoffiF(C)2588
26
Melvin BardMelvin BardHV(TC),DM,TV(T)2488
55
Youssouf NdayishimiyeYoussouf NdayishimiyeHV,DM,TV(C)2688
25
Mohamed-Ali ChoMohamed-Ali ChoAM(PT),F(PTC)2186
77
Teddy BoulhendiTeddy BoulhendiGK2470
29
Evann GuessandEvann GuessandAM(PT),F(PTC)2386
5
Mohamed AbdelmonemMohamed AbdelmonemHV(C)2685
19
Badredine BouananiBadredine BouananiAM,F(PC)2082
33
Antoine MendyAntoine MendyHV(PC),DM,TV(P)2080
64
Moise BombitoMoise BombitoHV(C)2585
44
Amidou DoumbouyaAmidou DoumbouyaHV(TC)1770
20
Tom LouchetTom LouchetTV,AM(PTC)2280
45
Victor OrakpoVictor OrakpoF(C)1970
Hamza KoutouneHamza KoutouneHV,DM(PT)1865
42
Yaël NandjouYaël NandjouHV,DM,TV(T)1967
41
Iliesse SalhiIliesse SalhiHV,DM,TV(P)1767
48
Laurenzo MonteiroLaurenzo MonteiroHV(C)2070
49
Bernard NgueneBernard NgueneAM(PT),F(PTC)1865
43
Mousslim YoussoufMousslim YoussoufHV,DM,TV(T)1965
39
Everton PereiraEverton PereiraDM,TV(C)1865
34
Farès BousninaFarès BousninaAM,F(PTC)1970