9
Terem MOFFI

Full Name: Terem Igobor Moffi

Tên áo: T. MOFFI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 25 (May 25, 1999)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 87

CLB: OGC Nice

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Lãnh đạo
Composure
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Sút xa
Stamina
Dứt điểm

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2023OGC Nice88
Dec 1, 2022FC Lorient88
Nov 25, 2022FC Lorient86
May 24, 2022FC Lorient86
May 17, 2022FC Lorient85

OGC Nice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bonfim DanteBonfim DanteHV(C)4188
11
Morgan SansonMorgan SansonTV,AM(C)3087
24
Gaëtan LabordeGaëtan LabordeAM(PT),F(PTC)3088
31
Maxime DupéMaxime DupéGK3185
2
Ali AbdiAli AbdiHV,DM,TV(PT)3084
7
Jérémie BogaJérémie BogaAM,F(TC)2788
22
Tanguy NdombéléTanguy NdombéléDM,TV(C)2789
8
Pablo RosarioPablo RosarioHV,DM,TV(C)2787
1
Marcin BulkaMarcin BulkaGK2588
92
Jonathan ClaussJonathan ClaussHV,DM,TV,AM(P)3289
10
Sofiane DiopSofiane DiopAM(PTC),F(PT)2487
28
Hicham BoudaouiHicham BoudaouiDM,AM(C),TV(PC)2587
15
Youssoufa Moukoko
Borussia Dortmund
F(C)2086
9
Terem MoffiTerem MoffiF(C)2588
26
Melvin BardMelvin BardHV,DM,TV(T)2488
55
Youssouf NdayishimiyeYoussouf NdayishimiyeHV,DM,TV(C)2688
25
Mohamed-Ali ChoMohamed-Ali ChoAM(PT),F(PTC)2086
77
Teddy BoulhendiTeddy BoulhendiGK2370
26
Evann GuessandEvann GuessandF(C)2383
18
Rareș IlieRareș IlieTV(C),AM(PTC)2180
5
Mohamed AbdelmonemMohamed AbdelmonemHV(C)2585
19
Badredine BouananiBadredine BouananiAM,F(PC)1982
33
Antoine MendyAntoine MendyHV(PC)2078
64
Moise BombitoMoise BombitoHV(C)2483
44
Amidou DoumbouyaAmidou DoumbouyaHV(C)1770
32
Tom LouchetTom LouchetTV,AM(C)2178
45
Victor OrakpoVictor OrakpoF(C)1865
42
Yaël NandjouYaël NandjouHV,DM,TV(T)1967
41
Iliesse SalhiIliesse SalhiHV,DM,TV(P)1767