Full Name: Federico Carraro
Tên áo: CARRARO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 32 (Jun 23, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Feralpisalò
On Loan at: FC Trapani 1905
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | Feralpisalò đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 79 |
Jul 16, 2024 | Feralpisalò đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 79 |
Feb 20, 2022 | Feralpisalò | 79 |
Jul 8, 2020 | Feralpisalò | 79 |
Nov 24, 2017 | Imolese Calcio 1919 | 79 |
Sep 8, 2017 | Modena | 79 |
Jun 27, 2016 | SS Teramo Calcio | 79 |
Sep 3, 2013 | AC Pavia | 79 |
Aug 7, 2013 | AC Pavia | 78 |
Jul 1, 2013 | ACF Fiorentina | 78 |
Dec 19, 2012 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 78 |
Jul 18, 2012 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 78 |
Mar 30, 2012 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 78 |
Feb 1, 2012 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 77 |
Dec 12, 2011 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Modena | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Andrea Seculin | GK | 34 | 77 | ||
21 | Federico Carraro | AM(C),F(PTC) | 32 | 79 | ||
15 | Marco Crimi | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
23 | Alessandro Malomo | HV(PC) | 33 | 77 | ||
4 | Sergio Sabatino | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
33 | Amedeo Benedetti | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
77 | Mamadou Kanoute | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
14 | Luca Verna | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
5 | Daniele Celiento | HV(C) | 30 | 78 | ||
94 | Daniele Liotti | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 79 | ||
10 | Facundo Lescano | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
14 | Alfredo Bifulco | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
24 | Federico Valietti | HV(PC),DM(P) | 26 | 76 | ||
20 | Giuseppe Carriero | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
10 | Zak Ruggiero | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
3 | Alessandro Martina | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
9 | King Udoh | F(C) | 27 | 76 | ||
32 | Diego Zuppel | F(C) | 22 | 68 | ||
7 | Nermin Karić | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
28 | Luigi Silvestri | HV(C) | 32 | 80 | ||
6 | Jacopo Gelli | HV(C) | 23 | 69 | ||
8 | Andrea Marino | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
99 | Pietro Ciotti | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
Dario Daka | AM,F(PTC) | 21 | 67 | |||
17 | Maguette Fall | F(C) | 30 | 76 | ||
11 | Cristian Spini | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
10 | Flavio Ciuferri | AM(PTC),F(PT) | 20 | 74 |