6
Saúl SALCEDO

Full Name: Saúl Salcedo Zárate

Tên áo: SALCEDO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Aug 29, 1997)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Newell's Old Boys

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Newell's Old Boys83
Sep 15, 2021Club Olimpia83
Feb 2, 2021Club Olimpia83
May 28, 2020CA Huracán83
Jan 20, 2019CA Huracán83
Jan 15, 2019CA Huracán82
Jan 15, 2019CA Huracán82
Feb 13, 2018CA Huracán82
Aug 3, 2017CA Huracán80
Mar 15, 2016Club Olimpia80
Mar 15, 2016Club Olimpia78

Newell's Old Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Éver BanegaÉver BanegaDM,TV,AM(C)3686
1
Keylor NavasKeylor NavasGK3886
12
Lucas HoyosLucas HoyosGK3583
37
Luciano LolloLuciano LolloHV(C)3882
Víctor CuestaVíctor CuestaHV(C)3683
3
Luca Sosa
Barcelona SC
HV(TC)3082
6
Saúl SalcedoSaúl SalcedoHV(C)2783
9
Juan Manuel GarcíaJuan Manuel GarcíaF(C)3282
20
Gonzalo Maroni
Boca Juniors
AM,F(PTC)2683
23
Ángelo MartinoÁngelo MartinoHV,DM,TV(T)2683
26
Juan Ignacio MéndezJuan Ignacio MéndezDM,TV(C)2782
7
Fernando CardozoFernando CardozoTV,AM(PT)2480
Williams BarlasinaWilliams BarlasinaGK2665
55
Tomás JacobTomás JacobHV(PC),DM(P)2078
Martin LucianoMartin LucianoHV,DM,TV(T)2182
39
Nazareno FúnezNazareno FúnezF(C)2373
16
Brian CalderaraBrian CalderaraHV,DM,TV(T)2780
43
Lisandro MontenegroLisandro MontenegroTV,AM(C)2267
34
David SoteloDavid SoteloDM,TV,AM(C)2165
21
Luciano Herrera
Defensa y Justicia
AM,F(PT)2880
Alejo MonteroAlejo MonteroHV,DM,TV(P)2676
46
Valentino AcuñaValentino AcuñaTV(C),AM(PTC)1970
38
Giovani ChiaveranoGiovani ChiaveranoAM,F(PT)1970
Thiago GigenaThiago GigenaAM,F(C)1965
30
Josué ReinattiJosué ReinattiGK2170
Lucas BañosLucas BañosHV(C)1970
28
Fabricio TiradoFabricio TiradoTV(C),AM(PTC)2070
24
Mateo SilvettiMateo SilvettiAM(PT),F(PTC)1978
48
Pablo AltamiranoPablo AltamiranoDM,TV,AM(C)2070
35
Misael JaimeMisael JaimeAM(PTC),F(PT)2173
42
Agustín JuarezAgustín JuarezF(C)1970
25
Alejo Tabares
All Boys
HV(TC),DM(T)2373