25
Alejo TABARES

Full Name: Alejo Germán Tabares

Tên áo:

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jun 20, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: All Boys

On Loan at: Newell's Old Boys

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Newell's Old Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Éver BanegaÉver BanegaDM,TV,AM(C)3687
1
Keylor NavasKeylor NavasGK3886
12
Lucas HoyosLucas HoyosGK3584
37
Luciano LolloLuciano LolloHV(C)3782
Luca SosaLuca SosaHV(TC)3082
6
Saúl SalcedoSaúl SalcedoHV(C)2783
Ramiro MacagnoRamiro MacagnoGK2784
9
Juan Manuel GarcíaJuan Manuel GarcíaF(C)3282
20
Gonzalo MaroniGonzalo MaroniAM,F(PTC)2582
23
Ángelo MartinoÁngelo MartinoHV,DM,TV(T)2682
26
Juan Ignacio MéndezJuan Ignacio MéndezDM,TV(C)2783
14
Armando MéndezArmando MéndezHV,DM,TV(P)2883
7
Fernando CardozoFernando CardozoTV,AM(PT)2380
Williams BarlasinaWilliams BarlasinaGK2665
55
Tomás JacobTomás JacobHV(PC),DM(P)2078
Martin LucianoMartin LucianoHV,DM,TV(T)2182
39
Nazareno FúnezNazareno FúnezF(C)2373
16
Brian CalderaraBrian CalderaraHV,DM,TV(T)2780
43
Lisandro MontenegroLisandro MontenegroTV,AM(C)2167
34
David SoteloDavid SoteloDM,TV,AM(C)2165
Alejo MonteroAlejo MonteroHV,DM,TV(P)2676
46
Valentino AcuñaValentino AcuñaTV(C),AM(PTC)1970
38
Giovani ChiaveranoGiovani ChiaveranoAM,F(PT)1970
Thiago GigenaThiago GigenaAM,F(C)1965
30
Josué ReinattiJosué ReinattiGK2170
Lucas BañosLucas BañosHV(C)1970
28
Fabricio TiradoFabricio TiradoTV(C),AM(PTC)2070
24
Mateo SilvettiMateo SilvettiAM,F(PT)1970
41
Tomás PérezTomás PérezDM,TV(C)1976
48
Pablo AltamiranoPablo AltamiranoDM,TV,AM(C)2070
35
Misael JaimeMisael JaimeAM(PTC),F(PT)2173
42
Agustín JuarezAgustín JuarezF(C)1970
25
Alejo TabaresAlejo TabaresHV(TC),DM(T)2373