Full Name: Denner Nascimento Da Luz
Tên áo: DENNER
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (May 6, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 69
CLB: Atlético Tubarão
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2025 | Atlético Tubarão | 70 |
Jan 14, 2023 | AE Velo Clube | 70 |
Aug 2, 2022 | Pouso Alegre | 70 |
Jul 27, 2022 | Pouso Alegre | 75 |
Jul 6, 2022 | Pouso Alegre | 75 |
Jan 2, 2022 | Tombense FC | 75 |
Jan 1, 2022 | Tombense FC | 75 |
Apr 21, 2021 | Tombense FC đang được đem cho mượn: ABC FC | 75 |
Jan 31, 2020 | Tombense FC | 75 |
Jan 2, 2019 | Tombense FC | 75 |
Jan 1, 2019 | Tombense FC | 75 |
Feb 8, 2018 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Guarani FC | 75 |
Nov 6, 2017 | Guarani FC | 75 |
Dec 29, 2016 | RB Bragantino II | 75 |
Jul 3, 2016 | Avaí FC đang được đem cho mượn: RB Bragantino II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Felipe Manoel | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Aparecido Sidão | GK | 42 | 77 | ||
![]() | Renan Rocha | GK | 38 | 78 | ||
![]() | Cicero Acácio | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
![]() | Acioli Wallace | HV(C) | 34 | 74 | ||
![]() | Siqueira Marcelinho | F(C) | 31 | 75 | ||
![]() | Nascimento Denner | TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
![]() | Luis Pilar | F(C) | 28 | 73 | ||
![]() | Alyson Motta | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
![]() | Caio Vieira | F(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Jonathan Cabeça | DM(C) | 28 | 63 | ||
![]() | Sobral Brendon | AM(PTC) | 23 | 67 |