# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Conor Hubble | TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
0 | Jack Munns | TV(TC),AM(C) | 30 | 67 | ||
0 | Bradley Sach | F(PTC) | 23 | 60 | ||
0 | F(C) | 22 | 63 | |||
0 | Jaden Crowhurst | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Concord Rangers |