# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Conor Hubble | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
0 | Michael Freiter | HV,DM(C) | 29 | 69 | ||
0 | Bradley Sach | F(PTC) | 24 | 60 | ||
0 | F(C) | 23 | 63 | |||
0 | Jaden Crowhurst | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 62 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 22 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Concord Rangers |