Full Name: Marcelo Henrique França De Siqueira
Tên áo: MARCELINHO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (May 23, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Campinense Clube
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Campinense Clube | 75 |
Sep 17, 2022 | Inter de Limeira | 75 |
Sep 28, 2021 | Birkirkara | 75 |
Apr 9, 2019 | Birkirkara | 75 |
May 16, 2018 | Guarani FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Collaço | HV,DM,TV(T) | 34 | 75 | |||
Silva Mauri | TV,AM(C) | 31 | 73 | |||
Reis Railan | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |||
Siqueira Marcelinho | F(C) | 29 | 75 | |||
Diego Silva | HV(C) | 31 | 72 | |||
Barbosa Marcelino | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Ramon Baiano | HV(C) | 31 | 68 | |||
AM(C) | 21 | 70 | ||||
Willian Anicete | F(C) | 30 | 65 | |||
Sousa Riquelme | F(C) | 22 | 67 |