Full Name: Pasquale De Vita
Tên áo: DE VITA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Mar 3, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Gold Coast Knights
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Gold Coast Knights | 70 |
Feb 14, 2024 | Gold Coast Knights | 72 |
Mar 14, 2023 | Gold Coast Knights | 72 |
Jan 12, 2019 | Ciliverghe Mazzano | 72 |
Nov 11, 2017 | Ciliverghe Mazzano | 72 |
Nov 7, 2017 | Ciliverghe Mazzano | 76 |
Sep 8, 2016 | SC Siracusa | 76 |
Aug 19, 2016 | FC Trapani 1905 | 76 |
Jun 2, 2016 | FC Trapani 1905 | 76 |
Jun 1, 2016 | FC Trapani 1905 | 76 |
Feb 1, 2016 | FC Trapani 1905 đang được đem cho mượn: Paganese Calcio | 76 |
Sep 9, 2015 | FC Trapani 1905 | 76 |
Aug 19, 2015 | Hellas Verona | 76 |
Feb 5, 2015 | AC Monza | 76 |
Dec 12, 2014 | Hellas Verona đang được đem cho mượn: ASD Lanciano 1920 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jordon Mutch | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Brad Inman | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
![]() | Pasquale de Vita | TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
![]() | Shannon Brady | AM,F(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | Luke Croll | HV(TC) | 30 | 68 | ||
11 | ![]() | Kristian Brymora | F(C) | 26 | 66 | |
![]() | Emilio Martinez | TV(C) | 26 | 67 | ||
![]() | Brandon Mcmorrow | TV(C) | 23 | 64 |