Full Name: Conor Stephen James Hubble
Tên áo: HUBBLE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Nov 29, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Canvey Island
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2021 | Canvey Island | 70 |
Oct 6, 2017 | Billericay Town | 70 |
Feb 9, 2016 | Billericay Town | 70 |
Oct 10, 2015 | Colchester United | 70 |
Oct 6, 2015 | Colchester United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Conor Hubble | TV,AM(C) | 29 | 70 | |||
Bradley Sach | F(PTC) | 23 | 60 | |||
F(C) | 22 | 63 | ||||
Jaden Crowhurst | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 62 |