Full Name: Steve Kuzmanovski
Tên áo: KUZMANOVSKI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jan 4, 1997)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: Preston Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Preston Lions | 65 |
Mar 1, 2019 | Melbourne City FC | 65 |
Feb 20, 2019 | Melbourne City FC | 70 |
Oct 13, 2017 | Melbourne City FC | 70 |
Jun 26, 2016 | Melbourne City FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wesley Jobello | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |||
George Cooper | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Steve Kuzmanovski | F(PTC) | 27 | 65 | |||
Brandon Lauton | TV(C),AM(PTC) | 24 | 66 | |||
90 | Will Baynham | F(C) | 27 | 64 | ||
Aaron Anderson | HV(C) | 24 | 70 | |||
Lleyton Brooks | AM,F(PT) | 23 | 67 | |||
Ahmad Taleb | GK | 21 | 65 | |||
Matthew Bozinovski | HV(C) | 23 | 66 | |||
Luke Oresti | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
Jakob Cresnar | HV,DM,TV(T) | 23 | 66 | |||
Gian Albano | AM(PTC),F(PT) | 28 | 65 |