Full Name: Oliver Hasan Kubilay
Tên áo: KUBILAY
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Aug 11, 1999)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Preston Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2025 | Preston Lions | 70 |
Apr 22, 2025 | Preston Lions | 68 |
Dec 20, 2024 | Preston Lions | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Achraf Lazaar | HV,DM,TV(T) | 33 | 70 | ||
![]() | Stefan Nigro | HV,DM(PT) | 28 | 73 | ||
![]() | Brandon Lauton | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
![]() | Aaron Anderson | HV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Lleyton Brooks | AM,F(PT) | 24 | 69 | ||
![]() | Matthew Bozinovski | HV(C) | 24 | 68 | ||
17 | ![]() | Jason Romero | F(C) | 30 | 71 | |
![]() | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
6 | ![]() | Emile Peios | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |
![]() | Jonas Markovski | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Oliver Kubilay | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Gian Albano | AM(PTC),F(PT) | 29 | 70 |