?
Jonas MARKOVSKI

Full Name: Jonas Markovski

Tên áo: MARKOVSKI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Mar 17, 1999)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 72

CLB: FC Osaka

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024FC Osaka70
Jun 21, 2024Brisbane Roar70
Apr 25, 2024Brisbane Roar70
Apr 22, 2024Brisbane Roar68
Jan 11, 2024Brisbane Roar68

FC Osaka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Takuya MatsuuraTakuya MatsuuraAM(PTC)3570
8
Keita HidakaKeita HidakaTV(C)3470
33
Sang-Ho WooSang-Ho WooDM,TV,AM(C)3173
13
Hayate TakeHayate TakeF(C)2974
41
Taichi TakedaTaichi TakedaF(C)2773
9
Yusuke ImamuraYusuke ImamuraF(C)2670
27
Takumi KiyomotoTakumi KiyomotoTV,AM(PC)3168
4
Tomoki TaniguchiTomoki TaniguchiHV,DM(C)3263
22
Takaya YoshinareTakaya YoshinareHV,DM,TV(P)2365
24
Young-Kwang ChoYoung-Kwang ChoHV,DM,TV,AM(P)2067
Jonas MarkovskiJonas MarkovskiAM(PT),F(PTC)2570
99
Muhammad Abu Khalil
Selangor FC
DM(C)1964