Full Name: Jason Romero
Tên áo: ROMERO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Feb 27, 1995)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 83
CLB: Preston Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2025 | Preston Lions | 70 |
Oct 12, 2024 | Nusantara United FC | 70 |
Sep 4, 2024 | Nusantara United FC | 70 |
Feb 21, 2024 | St George City | 70 |
Feb 14, 2024 | St George City | 65 |
Feb 4, 2024 | St George City | 65 |
Jul 5, 2023 | APIA Leichhardt Tigers | 65 |
May 21, 2023 | Macarthur FC | 65 |
May 18, 2023 | Macarthur FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Achraf Lazaar | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
![]() | Stefan Nigro | HV,DM(PT) | 28 | 73 | ||
![]() | Brandon Lauton | TV(C),AM(PTC) | 25 | 66 | ||
![]() | Aaron Anderson | HV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Lleyton Brooks | AM,F(PT) | 24 | 67 | ||
![]() | Matthew Bozinovski | HV(C) | 24 | 66 | ||
![]() | Jason Romero | F(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
6 | ![]() | Emile Peios | DM,TV(C) | 21 | 63 | |
![]() | Jonas Markovski | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Oliver Kubilay | DM,TV,AM(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Gian Albano | AM(PTC),F(PT) | 28 | 65 |