Full Name: James Hooper
Tên áo: HOOPER
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Feb 10, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | Atherton Collieries | 65 |
May 18, 2022 | Atherton Collieries | 65 |
Mar 6, 2020 | Witton Albion | 65 |
Mar 3, 2020 | Witton Albion | 68 |
Feb 14, 2020 | Salford City | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | |||
Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | |||
Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | |||
Alex Doyle | TV(C) | 23 | 63 | |||
Joe O'Shaughnessy | GK | 21 | 65 | |||
Kai Calderbank-Park | GK | 23 | 65 | |||
Teddy Mfuni | HV(C) | 20 | 65 | |||
Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |