Full Name: Lleyton Andrew Tanabe Brooks
Tên áo: BROOKS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Mar 21, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Preston Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | Preston Lions | 67 |
Jul 26, 2024 | Cavalry FC | 67 |
May 19, 2024 | Cavalry FC | 67 |
Jan 30, 2024 | Cavalry FC | 67 |
Jan 12, 2024 | Melbourne Victory | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wesley Jobello | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |||
George Cooper | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Steve Kuzmanovski | F(PTC) | 27 | 65 | |||
Brandon Lauton | TV(C),AM(PTC) | 24 | 66 | |||
90 | Will Baynham | F(C) | 27 | 64 | ||
Aaron Anderson | HV(C) | 24 | 70 | |||
Lleyton Brooks | AM,F(PT) | 23 | 67 | |||
Ahmad Taleb | GK | 21 | 65 | |||
Matthew Bozinovski | HV(C) | 23 | 66 | |||
Luke Oresti | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
Jakob Cresnar | HV,DM,TV(T) | 23 | 66 | |||
Gian Albano | AM(PTC),F(PT) | 28 | 65 |