Full Name: Jordan Robert Preston
Tên áo: PRESTON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Nov 26, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2024 | FC United of Manchester | 67 |
May 14, 2022 | Spennymoor Town | 67 |
Dec 3, 2021 | Boston United | 67 |
Aug 9, 2019 | Gateshead | 67 |
Aug 6, 2019 | Gateshead | 70 |
Jan 11, 2019 | FC Halifax Town | 70 |
Oct 7, 2017 | Gateshead | 70 |
Aug 17, 2017 | Gateshead | 73 |
Aug 17, 2016 | Guiseley AFC | 73 |
Jun 14, 2016 | Blackburn Rovers | 73 |
Jun 13, 2016 | Blackburn Rovers | 73 |
Jun 12, 2016 | Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Ayr United | 73 |
Sep 7, 2015 | Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Ayr United | 73 |
May 11, 2015 | Blackburn Rovers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam le Fondre | F(C) | 38 | 77 | ||
![]() | Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | ||
![]() | Andy Halls | HV,DM(P) | 33 | 68 | ||
![]() | Jordan Preston | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Conor O'Keefe | GK | 29 | 61 | ||
![]() | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |||
![]() | Michael Donohue | AM(PT) | 27 | 65 | ||
![]() | Charlie Oliver | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Ollie Byrne | GK | 27 | 71 | ||
![]() | Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Gerald Sithole | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
![]() | Hayden Lindley | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |