Full Name: Hayden Taylor Lindley
Tên áo: LINDLEY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Sep 2, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 68
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | FC United of Manchester | 65 |
Oct 31, 2023 | Darlington | 65 |
Oct 25, 2023 | Boston United | 65 |
Jun 19, 2023 | Aston Villa | 65 |
Jan 10, 2023 | Aston Villa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam le Fondre | F(C) | 37 | 77 | |||
Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 34 | 65 | |||
Andy Halls | HV,DM(P) | 32 | 68 | |||
Jordan Preston | F(C) | 29 | 67 | |||
Conor O'Keefe | GK | 29 | 61 | |||
Michael Donohue | AM(PT) | 27 | 65 | |||
Charlie Oliver | HV(PC) | 27 | 70 | |||
Ollie Byrne | GK | 26 | 71 | |||
Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Gerald Sithole | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
Hayden Lindley | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 22 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |