Full Name: Michael Donohue
Tên áo: DONOHUE
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Nov 12, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2020 | FC United of Manchester | 65 |
Feb 14, 2020 | FC United of Manchester | 70 |
Jun 2, 2019 | Fleetwood Town | 70 |
Jun 1, 2019 | Fleetwood Town | 70 |
Nov 8, 2018 | Fleetwood Town đang được đem cho mượn: FC United of Manchester | 70 |
Nov 23, 2017 | Fleetwood Town | 70 |
Jun 12, 2017 | Everton | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam le Fondre | F(C) | 38 | 77 | ||
![]() | Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | ||
![]() | Andy Halls | HV,DM(P) | 32 | 68 | ||
![]() | Jordan Preston | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Conor O'Keefe | GK | 29 | 61 | ||
![]() | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |||
![]() | Michael Donohue | AM(PT) | 27 | 65 | ||
![]() | Charlie Oliver | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Ollie Byrne | GK | 27 | 71 | ||
![]() | Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Gerald Sithole | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
![]() | Hayden Lindley | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |