Full Name: Lee Paul Lucas
Tên áo: LUCAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Jun 10, 1992)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Taunton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Taunton Town | 68 |
Oct 7, 2019 | Merthyr Town | 68 |
Oct 1, 2019 | Merthyr Town | 73 |
Jul 26, 2018 | Motherwell | 73 |
Jul 25, 2017 | Motherwell | 76 |
Sep 15, 2016 | Motherwell | 76 |
Jun 14, 2016 | Swansea City | 76 |
Jan 12, 2014 | Swansea City | 76 |
Oct 8, 2013 | Swansea City | 75 |
Aug 28, 2013 | Swansea City | 75 |
May 8, 2013 | Swansea City | 75 |
Jan 31, 2013 | Swansea City | 75 |
Jan 26, 2012 | Swansea City đang được đem cho mượn: Burton Albion | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lloyd James | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 67 | |||
Nathaniel Jarvis | F(C) | 33 | 69 | |||
Lee Lucas | DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Tom Smith | TV(C) | 26 | 68 | |||
Ross Stearn | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 65 |