Full Name: Lee Paul Lucas
Tên áo: LUCAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Jun 10, 1992)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Taunton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Taunton Town | 68 |
Oct 7, 2019 | Merthyr Town | 68 |
Oct 1, 2019 | Merthyr Town | 73 |
Jul 26, 2018 | Motherwell | 73 |
Jul 25, 2017 | Motherwell | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lloyd James | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 67 | |||
Nathaniel Jarvis | F(C) | 32 | 69 | |||
Lee Lucas | DM,TV(C) | 31 | 68 | |||
Dan Lavercombe | GK | 27 | 65 | |||
Ross Stearn | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | |||
Zac Smith | TV(PC),AM(P) | 23 | 67 | |||
Cameron Evans | HV(C) | 23 | 74 |