Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: TA Tiankuang
Tên viết tắt: TAT
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Taishan Stadium (27,431)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Tai'an
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | DM(C),TV(PTC) | 32 | 68 | ||
0 | ![]() | Daogang Yao | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |
17 | ![]() | Hongliang Tao | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Chen Zhang | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | F(C) | 25 | 67 | ||
16 | ![]() | Guoyuan Yang | TV(C) | 27 | 70 | |
22 | ![]() | Guoyu Lin | HV(C) | 24 | 63 | |
8 | ![]() | Chunjie Gong | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 65 | |
6 | ![]() | Fei Gao | HV(PC) | 31 | 67 | |
37 | ![]() | Yang Zhang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 63 | |
19 | ![]() | DM,TV(C) | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |