6
Byeom-Yong KIM

Full Name: Kim Byeom-Yong

Tên áo: KIM

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jul 29, 1990)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Gyeongnam FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2023Gyeongnam FC73
Feb 2, 2022Gyeongnam FC73
May 5, 2021Suwon FC73
Apr 29, 2021Suwon FC77
Mar 9, 2018Suwon FC77
Mar 6, 2018Suwon FC80
Jan 27, 2018Suwon Bluewings80
Dec 2, 2017Shimizu S-Pulse80
Dec 1, 2017Shimizu S-Pulse80
Sep 26, 2017Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: JEF United Chiba80
Mar 2, 2017Sanfrecce Hiroshima đang được đem cho mượn: Shimizu S-Pulse80
Dec 2, 2016Sanfrecce Hiroshima80
Dec 1, 2016Sanfrecce Hiroshima80
Jul 15, 2016Sanfrecce Hiroshima đang được đem cho mượn: Shimizu S-Pulse80
Mar 5, 2016Sanfrecce Hiroshima80

Gyeongnam FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Jong-Hyuk KimJong-Hyuk KimHV(C)3176
17
Jae-Myung LeeJae-Myung LeeHV(C)3373
20
Kwang-Seon LeeKwang-Seon LeeHV(C)3576
50
Jong-Pil KimJong-Pil KimHV(PC),DM(C)3376
31
Jung-Hyun SonJung-Hyun SonGK3375
15
Ju-Sung WooJu-Sung WooHV(C)3178
6
Byeom-Yong KimByeom-Yong KimHV,DM,TV(PT)3473
16
Gwang-Jin LeeGwang-Jin LeeHV,DM(P),TV(PC)3376
Han-Bin ParkHan-Bin ParkHV,DM,TV(C)2776
Yukiya SugitaYukiya SugitaAM,F(PTC)3278
Hyeon-Cheol JeongHyeon-Cheol JeongHV,DM,TV(C)3276
Won-Jae ParkWon-Jae ParkHV,DM(PT)3173
11
Gi-Pyo KwonGi-Pyo KwonHV,DM,TV(P),AM(PT)2775
1
Dong-Min GohDong-Min GohGK2665
8
Ji-Seung LeeJi-Seung LeeTV(C)2665
Renan AreiasRenan AreiasDM,TV(C)2776
88
Kang-Hee LeeKang-Hee LeeHV,DM,TV(C)2370
99
Sang-Jun ChoSang-Jun ChoAM,F(PT)2573
Matheus SouzaMatheus SouzaAM,F(PTC)2470
26
Min-Hyuk LeeMin-Hyuk LeeTV(C)2367
18
Jun-Jae LeeJun-Jae LeeHV,DM,TV(P)2173
73
Jae-Hwan ParkJae-Hwan ParkHV(C)2476
6
Hong-Min SongHong-Min SongDM,TV(C)2976
5
Hyeong-Jin KimHyeong-Jin KimHV(C)3176