?
Matías GONZÁLEZ

Full Name: Robert Matías González Núñez

Tên áo: GONZÁLEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Nov 23, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: CS Unión Huaral

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2023CS Unión Huaral76
Jun 21, 2021Rangers de Talca76
Mar 13, 2018San Marcos de Arica76
Jan 17, 2018El Tanque Sisley76
Feb 23, 2017El Tanque Sisley73
Jul 2, 2016El Tanque Sisley72
Jul 1, 2016El Tanque Sisley72
Feb 26, 2016El Tanque Sisley đang được đem cho mượn: Canadian SC72

CS Unión Huaral Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Robert ArdilesRobert ArdilesAM(PTC)3774
18
Joyce CondeJoyce CondeAM,F(C)3374
33
Carlo UrquiagaCarlo UrquiagaHV,DM,TV(T)3072
14
Ramón RengifoRamón RengifoHV(TC)2975
Matías GonzálezMatías GonzálezHV(C)3176
Mathías LópezMathías LópezDM,TV(C)3075
5
Diego LópezDiego LópezTV(C)3073
12
Carlos GómezCarlos GómezGK2770
24
Victor SalasVictor SalasHV(TC)3173
7
Rolando ArrascoRolando ArrascoAM(PTC)2876
30
José MarinaJosé MarinaHV,DM,TV(P)2773
12
Jeremy AguirreJeremy AguirreGK2567
8
Jesús ReyesJesús ReyesHV,DM(P)2365
15
Yordan QuintanillaYordan QuintanillaTV(C)2463
13
Luis CanoLuis CanoTV,AM(PT)2460
Andree CruzAndree CruzTV,AM(PT)2468
17
Aryan RomaníAryan RomaníAM,F(PT)2374
Jared UlloaJared UlloaAM,F(PT)2272
Paulo MesíasPaulo MesíasHV,DM,TV(T)2165