Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Los Naranjeros
Tên thu gọn: Unión Huaral
Tên viết tắt: UNI
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Julio Lores Colán (6,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Huaral
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Robert Ardiles | AM(PTC) | 37 | 74 | ||
18 | Joyce Conde | AM,F(C) | 33 | 74 | ||
33 | Carlo Urquiaga | HV,DM,TV(T) | 30 | 72 | ||
14 | Ramón Rengifo | HV(TC) | 29 | 75 | ||
0 | Matías González | HV(C) | 31 | 76 | ||
0 | Mathías López | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
5 | Diego López | TV(C) | 30 | 73 | ||
12 | Carlos Gómez | GK | 27 | 70 | ||
24 | Victor Salas | HV(TC) | 31 | 73 | ||
7 | Rolando Arrasco | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
30 | José Marina | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
12 | Jeremy Aguirre | GK | 25 | 67 | ||
8 | Jesús Reyes | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
15 | Yordan Quintanilla | TV(C) | 24 | 63 | ||
13 | Luis Cano | TV,AM(PT) | 24 | 60 | ||
0 | Andree Cruz | TV,AM(PT) | 24 | 68 | ||
17 | Aryan Romaní | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
0 | Jared Ulloa | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
0 | Paulo Mesías | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |