5
Diego LÓPEZ

Full Name: Diego Gastón López Barrios

Tên áo: LÓPEZ

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Feb 23, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: CS Unión Huaral

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023CS Unión Huaral73
Jun 2, 2020CS Unión Huaral73
Nov 7, 2017Sport Victoria73
Oct 18, 2017Sport Victoria72
Feb 16, 2017Sud América72
Jan 7, 2017Sud América72

CS Unión Huaral Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Robert ArdilesRobert ArdilesAM(PTC)3774
18
Joyce CondeJoyce CondeAM,F(C)3374
33
Carlo UrquiagaCarlo UrquiagaHV,DM,TV(T)3072
14
Ramón RengifoRamón RengifoHV(TC)2975
Matías GonzálezMatías GonzálezHV(C)3176
Mathías LópezMathías LópezDM,TV(C)3075
5
Diego LópezDiego LópezTV(C)3173
12
Carlos GómezCarlos GómezGK2770
24
Victor SalasVictor SalasHV(TC)3173
7
Rolando ArrascoRolando ArrascoAM(PTC)2876
30
José MarinaJosé MarinaHV,DM,TV(P)2773
12
Jeremy AguirreJeremy AguirreGK2667
8
Jesús ReyesJesús ReyesHV,DM(P)2365
15
Yordan QuintanillaYordan QuintanillaTV(C)2463
13
Luis CanoLuis CanoTV,AM(PT)2460
Andree CruzAndree CruzTV,AM(PT)2468
17
Aryan RomaníAryan RomaníAM,F(PT)2374
Jared UlloaJared UlloaAM,F(PT)2272
Paulo MesíasPaulo MesíasHV,DM,TV(T)2165