14
Ramón RENGIFO

Full Name: Ramón Jesús Rengifo Domínguez

Tên áo: RENGIFO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Aug 26, 1995)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CS Unión Huaral

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023CS Unión Huaral75
Mar 15, 2021Deportivo Coopsol75
Feb 10, 2019Pirata FC75
Aug 11, 2017Juan Aurich75
Oct 25, 2016Juan Aurich75
Jul 25, 2016Cortuluá75
Feb 25, 2015Cortuluá75

CS Unión Huaral Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Robert ArdilesRobert ArdilesAM(PTC)3774
18
Joyce CondeJoyce CondeAM,F(C)3374
33
Carlo UrquiagaCarlo UrquiagaHV,DM,TV(T)3072
14
Ramón RengifoRamón RengifoHV(TC)2975
Matías GonzálezMatías GonzálezHV(C)3176
Mathías LópezMathías LópezDM,TV(C)3075
5
Diego LópezDiego LópezTV(C)3073
12
Carlos GómezCarlos GómezGK2770
24
Victor SalasVictor SalasHV(TC)3173
7
Rolando ArrascoRolando ArrascoAM(PTC)2876
30
José MarinaJosé MarinaHV,DM,TV(P)2773
12
Jeremy AguirreJeremy AguirreGK2567
8
Jesús ReyesJesús ReyesHV,DM(P)2365
15
Yordan QuintanillaYordan QuintanillaTV(C)2463
13
Luis CanoLuis CanoTV,AM(PT)2460
Andree CruzAndree CruzTV,AM(PT)2468
17
Aryan RomaníAryan RomaníAM,F(PT)2374
Jared UlloaJared UlloaAM,F(PT)2272
Paulo MesíasPaulo MesíasHV,DM,TV(T)2165