33
Carlo URQUIAGA

Full Name: Carlo André Urquiaga Cabrera

Tên áo: URQUIAGA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Aug 12, 1994)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 64

CLB: CS Unión Huaral

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2023CS Unión Huaral72
Feb 20, 2023CS Unión Huaral72
Mar 15, 2021CS Unión Huaral72
May 20, 2020Alianza Atlético72
May 24, 2019Sport Boys72

CS Unión Huaral Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Robert ArdilesRobert ArdilesAM(PTC)3774
18
Joyce CondeJoyce CondeAM,F(C)3374
33
Carlo UrquiagaCarlo UrquiagaHV,DM,TV(T)3072
14
Ramón RengifoRamón RengifoHV(TC)2975
Matías GonzálezMatías GonzálezHV(C)3076
Mathías LópezMathías LópezDM,TV(C)3075
5
Diego LópezDiego LópezTV(C)3073
12
Carlos GómezCarlos GómezGK2770
24
Victor SalasVictor SalasHV(TC)3173
7
Rolando ArrascoRolando ArrascoAM(PTC)2876
30
José MarinaJosé MarinaHV,DM,TV(P)2773
12
Jeremy AguirreJeremy AguirreGK2567
8
Jesús ReyesJesús ReyesHV,DM(P)2265
15
Yordan QuintanillaYordan QuintanillaTV(C)2463
13
Luis CanoLuis CanoTV,AM(PT)2460
Andree CruzAndree CruzTV,AM(PT)2468
17
Aryan RomaníAryan RomaníAM,F(PT)2374
Jared UlloaJared UlloaAM,F(PT)2272
Paulo MesíasPaulo MesíasHV,DM,TV(T)2165