?
Andree CRUZ

Full Name: Andree Felipe Cruz Llalle

Tên áo: CRUZ

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (May 31, 2000)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: CS Unión Huaral

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023CS Unión Huaral68
Apr 7, 2022Alianza Universidad68
Nov 22, 2021Sporting Cristal68
Nov 17, 2021Sporting Cristal63
Sep 18, 2021Sporting Cristal63
Sep 8, 2021Sporting Cristal63

CS Unión Huaral Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Robert ArdilesRobert ArdilesAM(PTC)3774
18
Joyce CondeJoyce CondeAM,F(C)3374
33
Carlo UrquiagaCarlo UrquiagaHV,DM,TV(T)3072
14
Ramón RengifoRamón RengifoHV(TC)2975
Matías GonzálezMatías GonzálezHV(C)3176
Mathías LópezMathías LópezDM,TV(C)3075
5
Diego LópezDiego LópezTV(C)3073
12
Carlos GómezCarlos GómezGK2770
24
Victor SalasVictor SalasHV(TC)3173
7
Rolando ArrascoRolando ArrascoAM(PTC)2876
30
José MarinaJosé MarinaHV,DM,TV(P)2773
12
Jeremy AguirreJeremy AguirreGK2567
8
Jesús ReyesJesús ReyesHV,DM(P)2365
15
Yordan QuintanillaYordan QuintanillaTV(C)2463
13
Luis CanoLuis CanoTV,AM(PT)2460
Andree CruzAndree CruzTV,AM(PT)2468
17
Aryan RomaníAryan RomaníAM,F(PT)2374
Jared UlloaJared UlloaAM,F(PT)2272
Paulo MesíasPaulo MesíasHV,DM,TV(T)2165