Full Name: Sebastian Wimmer
Tên áo: WIMMER
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jan 15, 1994)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: FC Juniors OÖ
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | FC Juniors OÖ | 77 |
Sep 5, 2020 | FC Juniors OÖ | 77 |
Dec 20, 2018 | Viktoria Köln | 77 |
Jul 7, 2017 | SC Paderborn 07 | 77 |
Sep 9, 2015 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Twardzik | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 73 | |||
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
8 | HV,DM(C) | 23 | 72 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | |||
DM,TV(C) | 20 | 70 | ||||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
HV(C) | 20 | 65 | ||||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
AM,F(C) | 18 | 67 | ||||
38 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
47 | F(C) | 17 | 63 |