6
Stefan RADULOVIC

Full Name: Stefan Radulovic

Tên áo: RADULOVIC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 1, 2002)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: LASK Linz

On Loan at: FC Juniors OÖ

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ73
Jun 28, 2021LASK Linz73

FC Juniors OÖ Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sebastian WimmerSebastian WimmerHV,DM(C)3177
10
Marco KadlecMarco KadlecTV,AM(C)2575
17
Patrick PlojerPatrick PlojerAM(PT),F(PTC)2474
8
Fredy ValenciaFredy ValenciaHV,DM(C)2372
6
Stefan RadulovicStefan RadulovicDM,TV,AM(C)2373
32
Enrique WildEnrique WildHV,DM,TV(T)2575
Enis SafinEnis SafinDM,TV(C)2070
8
Leo VielgutLeo VielgutTV(C)2468
Brandon PursallBrandon PursallHV(C)2165
47
Dominik WeixelbraunDominik WeixelbraunAM(PTC)2173
Tarik BrkicTarik BrkicAM,F(C)1967
38
Armin HaiderArmin HaiderAM(PT),F(PTC)1965
47
Jakob WankerJakob WankerF(C)1763
50
Fabian SchillingerFabian SchillingerGK1765
39
Moritz SchrenkMoritz SchrenkGK1860
17
Armin MidzicArmin MidzicHV(C)1965
48
Modou Kéba CisséModou Kéba CisséTV(C)1965