Full Name: Fredy Alexander Valencia Ramos
Tên áo: VALENCIA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Aug 16, 2001)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: LASK Linz
On Loan at: FC Juniors OÖ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ | 72 |
Jun 2, 2022 | LASK Linz | 72 |
Jun 1, 2022 | LASK Linz | 72 |
Apr 18, 2022 | LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Twardzik | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 73 | |||
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | Patrick Plojer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
8 | Fredy Valencia | HV,DM(C) | 23 | 72 | ||
6 | Stefan Radulovic | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
32 | Enrique Wild | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
Enis Safin | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
Brandon Pursall | HV(C) | 20 | 65 | |||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
Tarik Brkic | AM,F(C) | 18 | 67 | |||
38 | Armin Haider | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
47 | Jakob Wanker | F(C) | 17 | 63 |