Full Name: Gabriel Eduardo Corozo Vásquez
Tên áo: COROZO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 5, 1995)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 8, 2024 | Orense SC | 73 |
May 2, 2024 | Orense SC | 78 |
Feb 9, 2023 | Orense SC | 78 |
Jan 2, 2022 | Orense SC | 78 |
Jul 31, 2020 | LDU Portoviejo | 78 |
Jun 24, 2020 | Cádiz CF | 78 |
Jun 23, 2020 | LDU Portoviejo | 78 |
Feb 11, 2020 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 78 |
Nov 3, 2019 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 78 |
Mar 4, 2019 | Deportivo Cuenca | 78 |
Sep 17, 2018 | Granada CF | 78 |
Sep 12, 2018 | Granada CF | 82 |
May 16, 2017 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 82 |
Jan 4, 2017 | Granada CF đang được đem cho mượn: Chiapas FC | 82 |
May 29, 2016 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gabriel Achilier | HV(PC) | 39 | 80 | ||
31 | Pedro Velasco | HV,DM,TV(P) | 31 | 82 | ||
8 | Richard Calderón | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
21 | José Miguel Andrade | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
1 | José Cárdenas | GK | 30 | 75 | ||
12 | Rolando Silva | GK | 29 | 80 | ||
14 | Erick Plúas | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
4 | Steeven Quiñónez | HV(PC) | 23 | 77 | ||
1 | Jordy Ortíz | GK | 21 | 63 | ||
9 | Dany Coronel | F(C) | 22 | 77 | ||
50 | Sergio Vásquez | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
15 | Bryan Viñán | TV(C) | 24 | 70 | ||
52 | Bryan Quiñónez | HV(C) | 21 | 73 | ||
54 | Erick Zambrano | AM(PTC) | 17 | 67 | ||
57 | Ariel Suárez | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
Emerson Mélendres | TV(C) | 18 | 64 | |||
Marvin Ortiz | TV(C) | 20 | 65 |