31
Unai BILBAO

Full Name: Unai Bilbao Arteta

Tên áo: UNAI BILBAO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Feb 4, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: Club Tijuana

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024Club Tijuana84
Apr 17, 2024Atlético San Luis84
Sep 30, 2023Atlético San Luis84
Sep 26, 2023Atlético San Luis83
Jul 12, 2022Atlético San Luis83
Jul 3, 2022Atlético San Luis83
Nov 14, 2021Atlético San Luis83
Jul 6, 2021Atlético San Luis82
Feb 22, 2021Atlético San Luis đang được đem cho mượn: Necaxa82
Feb 16, 2021Atlético San Luis đang được đem cho mượn: Necaxa80
Jun 18, 2020Necaxa80
Sep 16, 2019Atlético San Luis80
Sep 12, 2019Atlético San Luis78
Jul 23, 2019Atlético San Luis78
Jun 26, 2018Atlético San Luis77

Club Tijuana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Jesús CoronaJesús CoronaGK4482
6
Joe CoronaJoe CoronaTV,AM(PTC)3480
2
Antonio RodríguezAntonio RodríguezGK3283
8
Fernando MadrigalFernando MadrigalDM,TV(C)3380
31
Unai BilbaoUnai BilbaoHV(C)3184
32
Carlos GonzálezCarlos GonzálezF(C)3284
27
Domingo BlancoDomingo BlancoTV(PT),AM(PTC)3083
13
Miguel OrtegaMiguel OrtegaGK3073
20
Francisco ContrerasFrancisco ContrerasHV,DM(T),TV(TC)2682
9
Shamar NicholsonShamar NicholsonF(C)2885
11
Efrain ÁlvarezEfrain ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2283
7
Jhojan JulioJhojan JulioTV,AM(PTC)2782
34
Frank BoyaFrank BoyaHV,DM,TV(C)2882
12
Jackson Porozo
ES Troyes AC
HV(PC)2483
26
José Raúl ZúñigaJosé Raúl ZúñigaF(C)3084
28
Alejandro GómezAlejandro GómezHV(C)2382
34
Gerson OgaraGerson OgaraAM(PT),F(PTC)2370
10
Kevin CastañedaKevin CastañedaAM(PTC)2583
18
Aarón MejíaAarón MejíaHV(PC),DM(P)2382
16
Alan VegaAlan VegaHV,DM(T)2578
24
Jesús HernándezJesús HernándezF(C)2170
5
Rodrigo ParraRodrigo ParraHV,DM(P)2173
23
Iván TonaIván TonaTV(C),AM(PTC)2582
3
Rafael InzunzaRafael InzunzaHV(C)2482
17
Ramiro ÁrcigaRamiro ÁrcigaAM(PTC)2080
21
Fernando MonárrezFernando MonárrezAM,F(PT)2578
19
Gilberto MoraGilberto MoraAM(PTC)1678