5
Rodrigo PARRA

Full Name: Rodrigo Parra Vázquez

Tên áo: PARRA

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Aug 30, 2003)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Club Tijuana

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 14, 2024Club Tijuana73
Apr 1, 2023Club Tijuana73
Mar 24, 2023Club Tijuana68

Club Tijuana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Jesús CoronaJesús CoronaGK4482
6
Joe CoronaJoe CoronaTV,AM(PTC)3478
2
Antonio RodríguezAntonio RodríguezGK3283
8
Fernando MadrigalFernando MadrigalDM,TV(C)3382
Joaquín MontecinosJoaquín MontecinosHV,DM,TV(P),AM(PT)2981
31
Unai BilbaoUnai BilbaoHV(C)3084
32
Carlos GonzálezCarlos GonzálezF(C)3184
35
Kevin BalantaKevin BalantaHV(PC),DM(C)2783
27
Domingo BlancoDomingo BlancoTV(C),AM(PTC)2983
14
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2984
33
Emanuel ReynosoEmanuel ReynosoAM(PTC)2985
7
Carlos ValenzuelaCarlos ValenzuelaAM(PTC),F(PT)2780
15
Diego BarbosaDiego BarbosaHV,DM,TV(P)2883
20
Francisco ContrerasFrancisco ContrerasDM,TV(C)2582
11
Efrain ÁlvarezEfrain ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2283
Jhojan JulioJhojan JulioAM(PTC),F(PT)2683
4
Nicolás DíazNicolás DíazHV(TC)2583
26
José ZúñigaJosé ZúñigaF(C)3082
28
Alejandro GómezAlejandro GómezHV(C)2280
34
Gerson OgaraGerson OgaraAM(PT),F(PTC)2370
10
Kevin CastañedaKevin CastañedaAM(PTC)2583
18
Aarón MejíaAarón MejíaHV(PC),DM(P)2380
16
Alan VegaAlan VegaHV,DM(T)2476
24
Jesús HernándezJesús HernándezF(C)2170
5
Rodrigo ParraRodrigo ParraHV,DM(P)2173
23
Iván TonaIván TonaTV(C),AM(PTC)2480
19
Eduardo ArmentaEduardo ArmentaHV,DM(P),TV(PC)2379
3
Rafael InzunzaRafael InzunzaHV(C)2482
Ramiro ÁrcigaRamiro ÁrcigaAM(PTC)2078
21
Fernando MonárrezFernando MonárrezAM,F(PT)2578
Gilberto MoraGilberto MoraAM(PTC)1675