24
Jesús HERNÁNDEZ

Full Name: Jesús Hernández Moreno

Tên áo: J. HERNÁNDEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 9, 2004)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Club Tijuana

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Club Tijuana70
Jul 3, 2024Elche CF70
Nov 25, 2023Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano70
Jul 7, 2023Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano70
Mar 13, 2023Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano70
Feb 16, 2023Elche Ilicitano70

Club Tijuana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Jesús CoronaJesús CoronaGK4482
6
Joe CoronaJoe CoronaTV,AM(PTC)3480
2
Antonio RodríguezAntonio RodríguezGK3283
8
Fernando MadrigalFernando MadrigalDM,TV(C)3380
31
Unai BilbaoUnai BilbaoHV(C)3184
32
Carlos GonzálezCarlos GonzálezF(C)3284
27
Domingo BlancoDomingo BlancoTV(PT),AM(PTC)3083
13
Miguel OrtegaMiguel OrtegaGK3073
20
Francisco ContrerasFrancisco ContrerasHV,DM(T),TV(TC)2682
9
Shamar NicholsonShamar NicholsonF(C)2885
7
Jhojan JulioJhojan JulioTV,AM(PTC)2782
34
Frank BoyaFrank BoyaHV,DM,TV(C)2882
12
Jackson Porozo
ES Troyes AC
HV(PC)2483
26
José Raúl ZúñigaJosé Raúl ZúñigaF(C)3084
28
Alejandro GómezAlejandro GómezHV(C)2382
34
Gerson OgaraGerson OgaraAM(PT),F(PTC)2370
10
Kevin CastañedaKevin CastañedaAM(PTC)2583
18
Aarón MejíaAarón MejíaHV(PC),DM(P)2382
16
Alan VegaAlan VegaHV,DM(T)2578
24
Jesús HernándezJesús HernándezF(C)2170
5
Rodrigo ParraRodrigo ParraHV,DM(P)2173
23
Iván TonaIván TonaTV(C),AM(PTC)2582
3
Rafael InzunzaRafael InzunzaHV(C)2482
17
Ramiro ÁrcigaRamiro ÁrcigaAM(PTC)2080
21
Fernando MonárrezFernando MonárrezAM,F(PT)2578
19
Gilberto MoraGilberto MoraAM(PTC)1678
25
Ramiro Franco
Mazatlán FC
HV(C)2176