11
Shamar NICHOLSON

Full Name: Shamar Amaro Nicholson

Tên áo: NICHOLSON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Mar 16, 1997)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Spartak Moskva

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024Spartak Moskva85
Jun 2, 2024Spartak Moskva85
Jun 1, 2024Spartak Moskva85
Sep 11, 2023Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6385
Sep 4, 2023Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6385
Jul 24, 2022Spartak Moskva85
Dec 22, 2021Spartak Moskva85
Dec 4, 2021Sporting Charleroi85
Nov 26, 2021Sporting Charleroi83
Feb 8, 2021Sporting Charleroi83
Feb 4, 2021Sporting Charleroi82
May 12, 2020Sporting Charleroi82
May 6, 2020Sporting Charleroi78
Aug 18, 2019Sporting Charleroi78
Aug 13, 2019Sporting Charleroi76

Spartak Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Aleksander DovbnyaAleksander DovbnyaGK3776
25
Danil PrutsevDanil PrutsevDM,TV,AM(C)2485
47
Roman ZobninRoman ZobninDM(C),TV(PC)3086
77
Théo BongondaThéo BongondaAM(PTC),F(PT)2986
6
Srdjan BabićSrdjan BabićHV(C)2885
23
Nikita ChernovNikita ChernovHV(C)2983
35
Christopher Martins PereiraChristopher Martins PereiraDM,TV(C)2784
98
Aleksandr MaksimenkoAleksandr MaksimenkoGK2684
5
Esequiel BarcoEsequiel BarcoTV(C),AM(PTC)2587
19
Jesús MedinaJesús MedinaAM(PTC)2785
14
Myenty AbenaMyenty AbenaHV(PC)3080
11
Shamar NicholsonShamar NicholsonF(C)2785
22
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2483
2
Oleg ReabciukOleg ReabciukHV,DM,TV(T)2784
8
José MarquinhosJosé MarquinhosTV(C),AM(PTC)2582
17
Anton ZinkovskiyAnton ZinkovskiyAM(PTC)2883
18
Nail UmyarovNail UmyarovDM,TV(C)2483
82
Daniil KhlusevichDaniil KhlusevichHV,DM,TV(PT)2386
29
Ricardo MangasRicardo MangasHV,DM,TV(T)2685
9
Manfred UgaldeManfred UgaldeAM,F(C)2286
4
Alexis DuarteAlexis DuarteHV(C)2485
68
Ruslan LitvinovRuslan LitvinovHV,DM(C)2384
97
Daniil DenisovDaniil DenisovHV(P),DM,TV(PC)2285
28
Daniil ZorinDaniil ZorinTV,AM(C)2070