Full Name: Bence Mervó
Tên áo: MERVÓ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Mar 5, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Szentlorinci SE
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szentlorinci SE | 73 |
Mar 16, 2021 | Budafoki MTE đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 73 |
Mar 10, 2021 | Budafoki MTE đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 77 |
Apr 6, 2019 | Budafoki MTE | 77 |
Jul 25, 2018 | ETO FC Győr | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Patrik Poór | HV(PC) | 31 | 74 | ||
30 | Ádám Csilus | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
7 | Bence Mervó | AM,F(C) | 29 | 73 | ||
82 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |||
31 | Marcell Farkas | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
6 | HV(TC) | 24 | 68 |