Full Name: Bence Mervó
Tên áo: MERVÓ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Mar 5, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: Szentlorinci SE
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szentlorinci SE | 73 |
Mar 16, 2021 | Budafoki MTE đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 73 |
Mar 10, 2021 | Budafoki MTE đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 77 |
Apr 6, 2019 | Budafoki MTE | 77 |
Jul 25, 2018 | ETO FC Győr | 77 |
Mar 12, 2017 | FC DAC Dunajská Streda | 77 |
Oct 16, 2016 | FC Sion đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw | 77 |
Oct 16, 2016 | FC Sion đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw | 76 |
Jul 24, 2016 | FC Sion đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw | 76 |
Apr 20, 2016 | Slask Wroclaw | 76 |
Feb 25, 2016 | Slask Wroclaw | 76 |
Nov 6, 2015 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 76 |
Oct 25, 2015 | FC Sion | 76 |
Aug 30, 2015 | MTK Budapest | 76 |
Jul 31, 2015 | ETO FC Győr | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Patrik Poór | HV(PC) | 31 | 74 | |
30 | ![]() | Ádám Csilus | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 75 | |
7 | ![]() | Bence Mervó | AM,F(C) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
82 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
31 | ![]() | Marcell Farkas | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
6 | ![]() | HV(TC) | 25 | 68 | ||
14 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 |