Full Name: Shani Tarashaj
Tên áo: TARASHAJ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 7, 1995)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | FC Zurich II | 73 |
Mar 17, 2022 | FC Zurich II | 73 |
Nov 28, 2021 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Zurich II | 73 |
Nov 22, 2021 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Zurich II | 78 |
Jan 20, 2021 | FC Zürich | 78 |
Aug 21, 2020 | Everton đang được đem cho mượn: FC Emmen | 78 |
Jun 11, 2020 | Everton | 78 |
Jun 4, 2020 | Everton | 78 |
Jan 21, 2020 | Everton đang được đem cho mượn: FC Emmen | 78 |
Jan 21, 2020 | Everton đang được đem cho mượn: FC Emmen | 82 |
Jul 15, 2019 | Everton đang được đem cho mượn: FC Emmen | 82 |
Jun 11, 2019 | Everton | 82 |
Jun 2, 2019 | Everton | 82 |
Jun 1, 2019 | Everton | 82 |
May 22, 2019 | Everton đang được đem cho mượn: Grasshopper Club | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Roberto Rodriguez | AM(PTC) | 34 | 76 | |
![]() | Yannick Marchand | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
6 | ![]() | TV(C) | 24 | 69 | ||
![]() | F(C) | 22 | 70 | |||
![]() | DM(C),TV(PC) | 21 | 73 | |||
![]() | TV,AM,F(C) | 21 | 72 | |||
![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
![]() | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
58 | ![]() | HV(PC) | 19 | 63 | ||
37 | ![]() | AM,F(PT) | 16 | 65 |