Full Name: Marcin Przybylski
Tên áo: PRZYBYLSKI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Oct 22, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2024 | MKS Kluczbork | 73 |
Sep 11, 2023 | MKS Kluczbork | 73 |
Sep 29, 2022 | MKS Kluczbork | 73 |
Jul 28, 2021 | MKS Kluczbork | 73 |
Nov 4, 2019 | Foto-Higiena Gać | 73 |
Apr 29, 2018 | Olimpia Zambrów | 73 |
Mar 25, 2017 | Olimpia Zambrów | 73 |
Apr 26, 2016 | Slask Wroclaw | 73 |
Nov 29, 2015 | Slask Wroclaw | 76 |
Nov 24, 2015 | Slask Wroclaw | 78 |
Jun 2, 2015 | Slask Wroclaw | 78 |
Jun 1, 2015 | Slask Wroclaw | 78 |
Apr 24, 2015 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: KS Legionovia | 78 |
Oct 7, 2014 | Slask Wroclaw | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Patryk Tuszynski | AM(C),F(PTC) | 35 | 76 | |
1 | ![]() | Dariusz Szczerbal | GK | 29 | 67 | |
23 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
14 | ![]() | Marcin Grolik | HV,DM(C) | 36 | 68 | |
![]() | TV(T),AM(TC) | 20 | 65 | |||
![]() | DM,TV(C) | 17 | 65 |